Hướng dẫn cho người mới bắt đầu nếm thử rượu vang Tây Ban Nha

Bất cứ ai biết Tây Ban Nha, đều biết đến những loại rượu vang tuyệt vời của Tây Ban Nha. Nhưng bạn có biết các từ và cụm từ dùng để mô tả rượu vang bằng tiếng Tây Ban Nha cho buổi nếm thử này không?

Nếu bạn là người thích cảm giác được thưởng thức một ly rượu vang ướp lạnh trên sân thượng ở Tây Ban Nha, hoặc nếu bạn là người sành rượu vang, sẽ có hàng tấn rượu vang khắp Tây Ban Nha để cho bạn trải nghiệm. Tây Ban Nha có rất nhiều nhà máy sản xuất ra những loại rượu vang tốt nhất trên thế giới, đó cũng chính là một phần rất lớn trong nét văn hóa Tây Ban Nha.

Ở đây chúng tôi đã chuẩn bị một bài hướng dẫn ban đầu về cách nếm rượu vang. Bao gồm một số thuật ngữ quan trọng nhất về rượu vang trong tiếng Tây Ban Nha. Hãy cầm lấy một ly rượu vang đầy và sẵn sàng nếm thử!

Có một số bước cơ bản thông qua các giác quan mà bạn cần phải tuân theo khi nếm rượu vang, giúp bạn xác định được hương vị và giống nho:

Bước 1: Quan sát

Nhìn vào rượu. Nó có màu gì? Tính nhất quán của nó là gì?

Bước 2: Ngửi

Không di chuyển ly, ngửi mùi rượu và cố gắng xác định mùi hương chiếm ưu thế nhất. Sau đó, lắc hoặc xoay ly rượu của bạn để nó tiếp xúc với oxy. Hãy ngửi lại, xem mùi hương có gì thay đổi.

Bước 3: Nếm

Đây là tất cả những điều chúng ta đã chờ đợi! Uống lấy một ngụm, di chuyển rượu xung quanh lưỡi và vòm miệng và để không khí vào miệng. Bạn nên xác định hương vị và mùi mà bạn nhận thấy trong giai đoạn nếm thử này.

Cho dù bạn nuốt vào hay nhổ nó ra, bạn vẫn có thể xác định được những điều nhất định về rượu bạn đang uống. Nhưng liệu bạn có thể giải thích chúng bằng tiếng Tây Ban Nha? Dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn 20 thuật ngữ thiết yếu mà bạn có thể sử dụng để mô tả rượu vang Tây Ban Nha:

  •         Ácido o Agresivo: Sự chiếm ưu thế của vị axit do các axit tự nhiên của trái cây.
  •         Afrutado: Điều này là bình thường trong rượu vang trẻ, khi hương vị của trái nho vẫn còn.
  •         Amable: Dễ uống.

Ví dụ: El vino que probaremos tiene un toque afrutado y amable. (Rượu vang chúng ta nếm có nhiều hương vị trái cây và dễ uống.)


Một vườn nho ở Catalonia.

  •         Brillante: Rượu vang sang trong.
  •         Carnoso: Nó có kết cấu tròn, mịn.
  •         Corto: Rượu vang không để lại ấn tượng lâu dài trong vòm miệng (hậu vị ngắn)

Ví dụ: Los vinos blancos suelen ser brillantes y cortos (Rượu vang trắng thường sáng trong và có ít dư vị.)

  •         Delicado: Nhẹ, tốt và thanh lịch.
  •         Espirituoso: thơm và nhiều cồn.
  •         Fatigado: Rượu đã mất đi phẩm chất (thường là những loại rượu còn lại, đã qua thời gian lão hóa tốt nhất).
  •         Generoso: Với một tỷ lệ tốt của rượu.

Ví dụ: Se nota que es un vino Generoso y Espirituso (Có thể nói đây là một loại rượu vang mạnh mẽ.)


Tây Ban Nha có một số loại rượu vang thực sự tuyệt vời.

  •         Hueco: Không có hương vị rõ ràng và phù hợp, dư vị rất ngắn.
  •         Ligero: Rượu có nồng độ cồn thấp.
  •         Manchado: Rượu vang trắng có màu hơi hồng.

Ví dụ: Sirvieron varias botellas de vino hueco y ligero para acompañar el pescado. (Họ phục vụ vài chai rượu vang rỗng và nhẹ với cá.)

  •         Pastoso: Rượu trắng ngọt ngào và nhiều trái cây.
  •         Picado: Một loại rượu bị chai (sắp hỏng).
  •         Redondo: Linh hoạt, trái cây và tạo cảm giác tươi mát; sẵn sàng để uống.

Ví dụ: No me gusta el vino pastoso, prefiero los vinos redondos que dejan Sensación fresca. (Tôi không thích rượu ngọt, tôi thích loại rượu vang để lại một cảm giác tươi mát.)

  •         Sedoso: nhỏ mịn, rượu vang trắng.
  •         Tierno: Trẻ, nhẹ, dễ uống.
  •         Tranquilo: Rượu vang không sủi bọt.
  •         Vegetal: Với mùi thơm thực vật (rơm, cỏ, cỏ khô…).