A
Abboccato
Mô tả một loại rượu vang "khô" hoặc hơi ngọt.
Azienda Agricola
Một nhà máy rượu vang có những vườn nho (công ty nông nghiệp)
Azienda Vinicola
Nhà máy rượu.
C
Cantina
Hầm rượu.
Castello
Từ “Lâu đài” trong tiếng Ý (còn được gọi là Château).
Classico
Dùng để chỉ những chai rượu vang “cổ điển”
Colli
Những ngọn đồi. (ví dụ Colli Orientali - "đồi phía đông").
D
Dolce
Một loại rượu vang phong phú, ngọt ngào.
F
Fattoria
Trang trại rượu vang.
Frizzante
Một loại rượu vang nhẹ “Sparkling”.
P
Podere
Một trang trại rượu vang nông thôn.
Poggio
Đồi hoặc nơi cao.
Produttori
Nhà sản xuất rượu vang. Được sử dụng trên nhãn rượu để mô tả một doanh nghiệp rượu vang hợp tác.
R
Riserva
“Dự trữ”, bảo quản rượu vang không bị lão hóa, để có thể sử dụng được lâu hơn.
S
Secco
Khô.
Superiore
Từ này xuất hiện phổ biến trên nhãn rượu vang Ý,liên quan đến việc phân loại những khu vực có tiêu chuẩn chất lượng sản xuất khắt khe hơn, “cao hơn”.
T
Tenuta
Mùa hè.
U
Uvaggio
Thuật ngữ rượu vang Ý để nói hỗn hợp rượu vang hoặc hỗn hợp nho.
V
Vecchio
Cũ.
Vigneto
Vườn nho.